Việt
chèn lấp
gắn mát tít
trát kín
ních đầy bụng
ăn tham quá.
Anh
insert
lay
putty
void filling
Đức
spachteln
spachteln /vt/
1. (kĩ thuật) gắn [trát] mát tít, trát kín, chèn lấp; 2. ních đầy bụng, ăn tham quá.
insert, lay, putty, void filling