Việt
ních đầy bụng
ăn no quá
ăn nhiều quá
chén đầy
gắn mát tít
trát kín
chèn lấp
ăn tham quá.
Đức
uberessen
überfressen
spachteln
sich [an etw. (Dat.)]
spachteln /vt/
1. (kĩ thuật) gắn [trát] mát tít, trát kín, chèn lấp; 2. ních đầy bụng, ăn tham quá.
uberessen /sich (unr. V.; hat)/
ăn no quá; ăn nhiều quá; chén đầy; ních đầy bụng;
: sich [an etw. (Dat.)]
überfressen /sich (st. V.; hat)/