Việt
ăn nhiều quá
ăn cố quá.
ăn no quá...
chén đẫy
ních đầy bụng.
ăn no quá
chén đầy
ních đầy bụng
Đức
überfressen
überessen
uberessen
sich [an etw. (Dat.)]
uberessen /sich (unr. V.; hat)/
ăn no quá; ăn nhiều quá; chén đầy; ních đầy bụng;
: sich [an etw. (Dat.)]
überfressen /sich (st. V.; hat)/
überessen /vt/
ăn nhiều quá, ăn cố quá.
ăn no quá..., ăn nhiều quá, chén đẫy, ních đầy bụng.