Việt
ăn no quá
ăn nhiều quá
chén đầy
ních đầy bụng
Đức
uberessen
überfressen
sich [an etw. (Dat.)]
uberessen /sich (unr. V.; hat)/
ăn no quá; ăn nhiều quá; chén đầy; ních đầy bụng;
: sich [an etw. (Dat.)]
überfressen /sich (st. V.; hat)/