uberessen /(unr. V.; hat)/
ăn nhiều đến phát ngán;
ich habe mir Schokoladeneis übergegessen : tôi ăn nhiều kem sô-cô-la đển phát ngán.
uberessen /sich (unr. V.; hat)/
ăn no quá;
ăn nhiều quá;
chén đầy;
ních đầy bụng;
sich [an etw. (Dat.)] :
überessen
ních (món gì) đến đầy bụng 1;