Việt
ăn nhiều đến phát ngán
Đức
uberessen
ich habe mir Schokoladeneis übergegessen
tôi ăn nhiều kem sô-cô-la đển phát ngán.
uberessen /(unr. V.; hat)/
ăn nhiều đến phát ngán;
tôi ăn nhiều kem sô-cô-la đển phát ngán. : ich habe mir Schokoladeneis übergegessen