TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überfressen

ăn nhiều quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn no quá...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chén đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ních đầy bụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn no quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chén đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ních đầy bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überfressen

überfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfressen /sich (st. V.; hat)/

ăn no quá; ăn nhiều quá; chén đầy; ních đầy bụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfressen

ăn no quá..., ăn nhiều quá, chén đẫy, ních đầy bụng.