laitance layer /xây dựng/
lớp vữa xi măng
cement skin /xây dựng/
lớp vữa xi măng (trát)
cement skin /xây dựng/
lớp vữa xi măng (trát)
cement skin /hóa học & vật liệu/
lớp vữa xi măng (trát)
laitance layer, putty, slurry
lớp vữa xi măng
cement skin
lớp vữa xi măng (trát)