Spülmittel /nt/CNSX/
[EN] cleansing agent
[VI] chất làm sạch (thiết bị gia công chất dẻo)
Reinigungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] purifying agent, KT_DỆT detergent
[VI] chất tẩy, chất làm sạch
Schönungsmittel /nt/CNT_PHẨM/
[EN] fining agent
[VI] chất làm trong, chất làm sạch
Abkochmittel /nt/HOÁ/
[EN] scouring agent
[VI] chất tẩy rửa, chất làm sạch (tơ sống)