Wegen ihrer Unbrennbarkeit und gesundheitlichen Unbedenklichkeit wurden sie als Treibgase, Kältemittel, Reinigungsmittel und zur Kunststoffverschäumung verwendet. |
Vì không thể cháy và vô hại đối với sức khỏe nên chúng được dùng làm khí đẩy, chất làm lạnh, chất tẩy sạch và tạo xốp cho chất dẻo. |
Diese Stoffgruppe umfasst eine große Zahl verschiedener Verbindungen, die als Ausgangsprodukte für die Kunststoffherstellung verwendet werden, sowie als Löse-, Extraktions- und Reinigungsmittel und zur Herstellung von Pflanzenschutzmitteln (Tabelle 1). |
Nhóm chất ấy bao gồm một số lượng lớn những hợp chất khác nhau dùng làm những chất đầu vào cho việc sản xuất chất dẻo và thuốc bảo vệ thực vật, cũng như dùng làm dung môi, tác nhân chiết và chất tẩy sạch (Bảng 1). |
Maßnahmen zum Schutz von Boden, Wasser und Luft (z. B. durch gesetzliche Regelungen wie Immissionsschutz-, Chemikalien-, Abfall-, Wasserhaushalt-, Altöl-, DDT-, Benzin-, Blei-, Wasch- und Reinigungsmittel- und Düngemittelgesetz, Gesetz für die Umweltverträglichkeitsprüfung), |
những biện pháp bảo vệ đất, nước và không khí (thí dụ thông qua những quy định pháp luật như luật phòng ngừa tác động của phát thải, luật hóa chất, chất thải, quản lý nước, dầu phế thải, DDT, xăng, chì, thuốc giặt, chất tẩy sạch, phân bón, luật về việc đánh giá tác động môi trường), |
Der Glanz bleibt bei dieser schonenden Lackreinigung erhalten, und der Einsatz von aggressiven Lackreinigern kann vermieden werden. |
Cách tẩy sạch cẩn thận này giúp giữ được sự bóng láng của lớp sơn và tránh được việc dùng chất tẩy sạch ăn mòn. |