TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

- milchmittel

chắt làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc xổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nhuận tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

- milchmittel

- milchmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- milchmittel /n -s, =/

1. chắt làm sạch, chất tẩy sạch; 2. thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; - milch