Việt
Chất tẩy sạch
chất làm trong
chất làm sạch
tác nhân tẩy sạch
agent tác nhân tẩy sạch
chắt làm sạch
thuốc tẩy
thuốc xổ
thuốc nhuận tràng
Anh
cleaning agent
scouring agent
scouring
Đức
Reinigungsmittel
Abbeizmittel
- milchmittel
- milchmittel /n -s, =/
1. chắt làm sạch, chất tẩy sạch; 2. thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; - milch
Abbeizmittel /nt/HOÁ/
[EN] scouring agent
[VI] tác nhân tẩy sạch, chất tẩy sạch
[EN] scouring
[VI] agent tác nhân tẩy sạch, chất tẩy sạch
Reinigungsmittel /das/
chất làm sạch; chất tẩy sạch;
chất tẩy sạch, chất làm trong
Là chất tẩy thẩm thấu, là dung dịch của chất tẩy và nước.