TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 decontaminant

chất làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất khử nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 decontaminant

 decontaminant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleanser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleansing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detergent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decontaminant

chất làm sạch

 decontaminant

chất khử nhiễm

 decontaminant /điện lạnh/

chất khử nhiễm

 cleaning material, cleanser, cleansing compound, decontaminant, detergent

chất làm sạch