Việt
chất làm sạch
chất tinh chế
chất tẩy
Anh
purifying agent
KT_DỆT detergent
Đức
Läuterungsmittel
Reinigungsmittel
Läuterungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] purifying agent
[VI] chất tinh chế
Reinigungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] purifying agent, KT_DỆT detergent
[VI] chất tẩy, chất làm sạch