fining agent
chất làm sạch
fining agent
chất làm trong
fining agent
chất làm trong đồ uống
fining agent /xây dựng/
chất làm trong đồ uống
fining agent /thực phẩm/
chất làm trong đồ uống
clarificant, clarifier, clarifying agent, fining agent /y học/
chất làm trong
hard detergent, detersive, fining agent, purifying agent, scavenging agent
chất làm sạch mạnh