bleaching agent
chất tẩy trắng
deblooming agent
chất tẩy trắng
bleaching agent, leaching agent, scouring agent, welding flux, cleanser /hóa học & vật liệu/
chất tẩy trắng
Chất làm sạch ở dưới dạng bột hay chất lỏng, dùng để làm sạch bồn tắm hay bể phốt.
A cleaning preparation, such as a liquid or powder, for scouring sinks or bathtubs.
deblooming agent /hóa học & vật liệu/
chất tẩy trắng
bleaching agent, deblooming agent /hóa học & vật liệu/
chất tẩy trắng