Việt
chất tẩy sơn
chất tẩy
remover chất tẩy
Anh
paint stripper
remover
Đức
Abbeizer
Abbeizer /m/XD/
[EN] paint stripper
[VI] chất tẩy sơn
[EN] remover
[VI] chất tẩy (màu)
[VI] chất tẩy sơn, remover chất tẩy (màu)