Việt
chất tẩy sơn
remover chất tẩy
chất làm bong sơn
Anh
paint stripper
paint remover
Đức
Abbeizmittel
Abbeizer
Ablauger
Pháp
décapant
décapant de peinture
dévernisseur
Abbeizer /m/XD/
[EN] paint stripper
[VI] chất tẩy sơn
[VI] chất tẩy sơn, remover chất tẩy (màu)
Ablauger /m/XD/
[VI] chất làm bong sơn
paint stripper /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Abbeizmittel
[FR] décapant
paint remover,paint stripper /INDUSTRY-CHEM/
[EN] paint remover; paint stripper
[FR] décapant de peinture; dévernisseur
chất tẩy rửa sơn Chất tẩy rửa sơn là chất hóa học xuyên thấu vào lớp màng sơn và làm mất sự kết dính của sơn với bề mặt kim loại. Khi đã được thẩm thấu chất này, sơn sẽ nhũn ra và săn lại, và có thế đễ dàng dùng rẻ lau sạch sơn đi.