TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm bong sơn

chất làm bong sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy dỡ khuôn đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tháo thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kìm nhổ đinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kìm bóc vỏ cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháp cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể phủ lớp mạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất làm bong sơn

 paint stripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paint stripper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stripper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất làm bong sơn

Ablauger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stripper

máy dỡ khuôn đúc, máy tháo thỏi, kìm nhổ đinh, kìm bóc vỏ cáp, tháp cất, bể phủ lớp mạ, chất làm bong sơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablauger /m/XD/

[EN] paint stripper

[VI] chất làm bong sơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint stripper /xây dựng/

chất làm bong sơn

 paint stripper /ô tô/

chất làm bong sơn

 paint stripper /hóa học & vật liệu/

chất làm bong sơn