Nagelklaue /f/XD/
[EN] nail claw
[VI] kìm nhổ đinh, cái móc đinh, búa nhổ đinh
Nagelzieheisen /nt/XD/
[EN] nail claw
[VI] kìm nhổ đinh, cái móc đinh, búa nhổ đinh
Nagelzieher /m/XD/
[EN] nail extractor
[VI] kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái móc đinh
Nagelzieher /m/B_BÌ/
[EN] nail puller
[VI] kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái móc đinh