TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stripper

bộ tách giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần trục dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao gọt dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch tẩy sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung môi loại bỏ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ép gạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tháo dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dỡ thỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tháo khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bao than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu bịt kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kìm nhổ đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm phun nhiều xi lanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột cất chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stripper

 stripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multicylinder injection pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum distilling column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 still column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick molding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick moulding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripper machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tile press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripper

bộ tách giấy (khởi cơ cấu in)

 stripper /toán & tin/

bộ tách giấy (khởi cơ cấu in)

 stripper /cơ khí & công trình/

cần trục dỡ (thỏi)

 stripper /hóa học & vật liệu/

giếng biên (sản lượng thấp)

 stripper /hóa học & vật liệu/

giếng biên (sản lượng thấp)

 stripper

dao gọt dây

 stripper /cơ khí & công trình/

dung dịch tẩy sơn

 stripper /hóa học & vật liệu/

dung môi loại bỏ khí

Một bình sử dụng một dòng khí để loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng.

A process vessel that uses a gas stream to remove gaseous compounds from a liquid stream..

 stripper /xây dựng/

máy ép gạch

 stripper

dung môi loại bỏ khí

 stripper

thiết bị tháo dỡ

 stripper

máy bơm phun

 stripper

cần trục dỡ (thỏi)

 stripper /hóa học & vật liệu/

máy dỡ thỏi

 stripper /cơ khí & công trình/

thiết bị tháo dỡ

 stripper /hóa học & vật liệu/

thiết bị tháo khuôn

 stripper

máy bao than

 stripper /hóa học & vật liệu/

vật liệu bịt kín (ống sản xuất dưới áp lực)

 stripper

kìm nhổ đinh

 stripper /toán & tin/

bộ tách giấy (khởi cơ cấu in)

 stripper /hóa học & vật liệu/

máy dỡ thỏi

 stripper /xây dựng/

dao gọt dây

 stripper /điện/

dao gọt dây

Dụng cụ cắt bỏ lớp cách điện khỏi dây.

multicylinder injection pump, knock-off, knockout, stripper

máy bơm phun nhiều xi lanh

vacuum distilling column, still column, stripper, stripping column, stripping drum

cột cất chân không

 brick molding machine, brick moulding machine, brick press, stripper, stripper machine, tile press

máy ép gạch