Việt
máy bơm phun
cơ càu đầy
CÁI dột
cơ càu đẩy
sự ngắt tự động
thiết bị tháo dđ
dung dịch tây sựn
Anh
injection pump
jet pump
knockout
knock off
stripper
knock-off
Đức
Einspritzpumpe
Treibmittelvakuumpumpe
Máy bơm phun
Einspritzpumpe /f/ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] injection pump
[VI] máy bơm phun (nhiên liệu động cơ)
cơ càu đầy (ra); máy bơm phun; CÁI dột
cơ càu đẩy (ra); máy bơm phun; sự ngắt tự động
thiết bị tháo dđ, dung dịch tây sựn; máy bơm phun