TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knockout

sự bật ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ càu đầy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy bơm phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

CÁI dột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ tách

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo

 
Tự điển Dầu Khí

sự lấy ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự tách ra

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

knockout

knockout

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ejector device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ejector pin assembly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

knockout

vorgestanztes Ausbrechloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorgestanztes Kabeldurchfuehrungsloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswerfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstossvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswerfanordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knockout

entrée défonçable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extracteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éjecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif d'éjection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knockout, spring /điện lạnh/

sự bật ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knockout

[DE] vorgestanztes Ausbrechloch; vorgestanztes Kabeldurchfuehrungsloch

[EN] knockout

[FR] entrée défonçable

knockout /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] vorgestanztes Ausbrechloch; vorgestanztes Kabeldurchfuehrungsloch

[EN] knockout

[FR] entrée défonçable

ejector,knockout /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Auswerfer

[EN] ejector; knockout

[FR] extracteur; éjecteur

ejector device,ejector pin assembly,knockout /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausstossvorrichtung; Auswerfanordnung

[EN] ejector device; ejector pin assembly; knockout

[FR] dispositif d' éjection

Tự điển Dầu Khí

knockout

[nɔk aut]

  • danh từ

    o   bộ tách

    - Thiết bị trong thùng chứa dùng để tách khí khỏi nước.

    - Bộ tách nước tự do hoặc chất lỏng toàn phần.

    o   sự tháo, sự lấy ra, sự bật ra, sự tách ra

    §   free liquid knockout : bộ tách chất lỏng

    §   water knockout : bộ tách nước

    §   knockout drops : bộ khử

    Bộ khử dùng để tách và xác định lượng cặn và nước trong một mẫu nhũ tương.

    §   knock-out drum : buồng khử

    Buồng chứa nhỏ dùng để khử các chất lỏng khỏi khí trước khi cho khí đi qua máy nén.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    knockout

    bỏ màu nên Trong in nhiều màu, quá trình loại bỏ khỏi một ảnh những phần phủ nhau cùa đồ họa hoặc văn bản vốn phải được ln trong màu khác nhau cho nên các màu mực không trộn vối nhau. Ví dụ, nếu vãn bản được in trong mực màu vàng trên một nền vốn được In ở màu lơ, thì văn bản màu vàng có thề cố sắc lục; đề tránh điều đó văn bản được bỏ ảnh màu lơ.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    knockout

    cơ càu đầy (ra); máy bơm phun; CÁI dột