TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tách

bộ tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bóc lớp mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảy xẻ mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút bấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên nhân gây ra. kích thích tác động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ tách

deconcentrator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splitter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ tách

Trennstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslöser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserabscheider. (Bild 1).

Bộ tách nước (Hình 1).

Vorratsbehälter mit Trocknereinsatz.

Bình chứa môi chất làm lạnh với bộ tách ẩm.

v Flüssigkeitsbehälter mit Trocknereinsatz (Trockner und Sammler)

Bình chứa môi chất làm lạnh với bộ tách ẩm (máy sấy và bình thu gom)

Ist in die Ölablassschraube ein Magnetabscheider integriert, so ist der daran haftende Metallabrieb zu entfernen.

Nếu nút thoát dầu được tích hợp bộ tách từ tính, những mạt kim loại dính ở đây phải được loại bỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strahlteiler

Bộ tách chùm tia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslöser /m -(e)/

1. (kĩ thuật) nút bấm, nút tháo, nút ngắt, bộ tách; 2. (nghĩa bóng) nguyên nhân gây ra. kích thích tác động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

splitter

máy bóc lớp mỏng, mảy xẻ mỏng, bộ tách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separator

bộ tách

1. một cái máy dùng để chia các vật liệu có các tỷ trọng riêng 2. một thiết bị dùng để chắn hơi nước và ngưng tụ hơi trước khi hơi nước tới tua bin trong một trạm phát điện.

1. a machine that divides materials with different specific gravities.a machine that divides materials with different specific gravities.2. a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennstufe /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] buffer, separator

[VI] bộ tách (vô tuyến)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deconcentrator

bộ tách (dữ liệu)