TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút ngắt

nút ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút bấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên nhân gây ra. kích thích tác động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nút ngắt

nút ngắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

nút ngắt

cut off push

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
nút ngắt

 breaker point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nút ngắt

Auslöser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslöser /m -(e)/

1. (kĩ thuật) nút bấm, nút tháo, nút ngắt, bộ tách; 2. (nghĩa bóng) nguyên nhân gây ra. kích thích tác động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaker point, disconnect button /toán & tin/

nút ngắt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cut off push

nút (ấn) ngắt