Việt
kìm nhổ đinh
búa nhổ đinh
cái móc đinh
cái nhổ đinh.
Anh
nail puller
cat's paw
nail extractor
Đức
Nagelzieher
Pháp
arrache-clou
Nagelzieher /m -s, =/
kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh.
Nagelzieher /m/XD/
[EN] nail extractor
[VI] kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái móc đinh
Nagelzieher /m/B_BÌ/
[EN] nail puller
[DE] Nagelzieher
[EN] cat' s paw; nail puller
[FR] arrache-clou
Nagelzieher /ENG-MECHANICAL,INDUSTRY/