Việt
chất tẩy
dồ gá dế tháo
dung cụ đê tháo
đồ mở
dụng cụ tháo
Anh
remover
pickle
stripping compound
Đức
Abbeizer
Abbeizmittel
Beize
Pháp
décapant
dérochant
pickle,remover,stripping compound /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Abbeizmittel; Beize
[EN] pickle; remover; stripping compound
[FR] décapant; dérochant
Abbeizer /m/XD/
[EN] remover
[VI] chất tẩy (màu)
o đồ mở, dụng cụ tháo
o chất tẩy
§ rust remover : chất tẩy gỉ
§ scale remover : chất khử vảy, chất khử xỉ bọt
dồ gá dế tháo, dung cụ đê tháo