gum
chất gôm
gum /hóa học & vật liệu/
chất gôm
1. chất tiết nhờn, đặc từ một số loại cây, trở nên cứng khi khô nhưng sền sệt và dính khi trộn vào nước. 2. một sản phẩm làm từ, chứa, hay tương tự chất như vậy.
1. a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.?2. a product that is made from, contains, or resembles such a substance.a product that is made from, contains, or resembles such a substance.