TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gum arabic

chất gôm Ảrập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gôm arabic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gôm dán giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gum arabic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

gum arabic

gum arabic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
arabic gum

E414

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acacia gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arabic gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gum arabic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arabic gum

Akariengummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gummi arabicum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arabisches Gummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arabic gum

E414

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme acacia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme arabique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E414,acacia gum,arabic gum,gum arabic /FOOD/

[DE] Akariengummi; Gummi arabicum; arabisches Gummi

[EN] E414; acacia gum; arabic gum; gum arabic

[FR] E414; gomme acacia; gomme arabique

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GUM ARABIC

gôm arabic Chất bột trắng lấy từ loại cây keo, mọc phần lớn ở Sudan và Senegal. Nó dùng làm keo dán và làm gốc cho sơn trong. Xem temper painting.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gum arabic

Gum arabic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gum arabic

chất gôm Ảrập

gum arabic

gôm arabic

gum arabic

gôm dán giấy (chất dính)

gum arabic /hóa học & vật liệu/

chất gôm Ảrập