Việt
chất gôm Ảrập
gôm arabic
gôm dán giấy
Gum arabic
Anh
gum arabic
E414
acacia gum
arabic gum
Đức
Akariengummi
Gummi arabicum
arabisches Gummi
Pháp
gomme acacia
gomme arabique
E414,acacia gum,arabic gum,gum arabic /FOOD/
[DE] Akariengummi; Gummi arabicum; arabisches Gummi
[EN] E414; acacia gum; arabic gum; gum arabic
[FR] E414; gomme acacia; gomme arabique
GUM ARABIC
gôm arabic Chất bột trắng lấy từ loại cây keo, mọc phần lớn ở Sudan và Senegal. Nó dùng làm keo dán và làm gốc cho sơn trong. Xem temper painting.
gôm dán giấy (chất dính)
gum arabic /hóa học & vật liệu/