TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gôm arabic

gôm arabic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gôm dán giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gôm arabic

gum Senegal

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gum arabic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gum arabic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gum arable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gôm arabic

Gummiarabikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummiarabikum /nt/CNT_PHẨM/

[EN] gum arable

[VI] gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gummiarabikum /[-a'ra:bikum], das; -s/

gôm arabic;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gum arabic

gôm arabic

 gum arabic /thực phẩm/

gôm arabic

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gum Senegal

gôm arabic