Việt
Nhựa tổng hợp
Anh
Resin
resinous substance
Đức
Harz
harzhaltiger Bestandteil
Pháp
Résine
substance résineuse
L’ambre est une résine
Hổ phách là một loại nhựa thực vật hóa thạch.
résine,substance résineuse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Harz; harzhaltiger Bestandteil
[EN] resin; resinous substance
[FR] résine; substance résineuse
résine
résine [Rezin] n.f. 1. Nhựa (một số cây). 2. ĐCHÂT, CÔSINH Nhụa thực vật hóa thạch. L’ambre est une résine: Hổ phách là một loại nhựa thực vật hóa thạch. 3. HOÁ Nhựa (chất hữu cơ để chế chất dẻo). 4. KỸ Résine échangeuse d’ions: V. échangeur (nghĩa 3).
[EN] Resin
[VI] Nhựa tổng hợp
[FR] Résine
[VI] Hợp chất cao phân tử chất thiên nhiên hoặc nhân tạo dùng để chế tạo các chất dẻo, sơn.