Việt
nhựa dẻo
Anh
resin
plastic resin
plastics
Schlechte Wärmeleiter sind z.B. Luft, Glas und Kunststoffe.
Chất dẫn nhiệt kém là không khí, thủy tinh và nhựa dẻo.
Lackieren und Kunststoffbeschichten
Sơn và phủ lớp nhựa dẻo
Graphit, kunstharzimprägniert
Graphit, tẩm nhựa dẻo
-, imprägniert mit Kunstharz
Graphit có tẩm nhựa dẻo
Für Kunststoffe (Thermoplaste, Duroplaste und Hartgummi)
Cho chất dẻo (dẻo nhiệt, nhựa dẻo nhiệt cứng và cao su cứng)
plastic resin, plastics, resin