risk
[risk]
o độ rủi ro
- Khả năng gây thiệt hại do những yếu tố bất lợi tác động, biểu thị bằng phần trăm.
- Tỷ số của số giếng được hoàn tất để sản xuất chia cho tổng số các giếng đã khoan.
§ risk adverse : bất lợi rủi ro
§ risk capital : đầu tư bất trắc
§ risk indifferent : cân bằng rủi ro
§ risk seeking : bỏ qua rủi ro
§ risk weighed : cân nhắc rủi ro