risque
risque [RÎsk] n. m. 1. Điều bất trắc, nguy cơ. Cette mission comporte de gros risques: Chuyến công tác dó chứa dựng những bất trắc lớn. Courir, prendre un risque: BỊ một nguy cơ đe dọa. > Loc. À ses risques et périls: Mọi bất trắc do mình chịu hết; chịu hoàn toàn mọi bất trac. -Au risque de: Có cơ nguy đến; đành liều bị... Je refuse, au risque de paraître ridicule: Tôi từ chối, dành liều tỏ ra buồn cười. 2. Sự rủi ro, sự thiệt hại (do công ty bảo hiểm bảo đảm chi trả). Assurance tous risques: Sự bảo hiềm mọi rủi ro.
risqué,risquée
risqué, ée [RĨske] adj. Có chứa nhũng nguy cơ, mạo hiểm, liều lĩnh. Entreprise risquée: Sự kinh doanh mao hiểm. > sỗ sàng, quá trớn. Plaisanteries risquées: Nhũng câu dùa quá trớn.