Pháp
risqué
risquée
Entreprise risquée
Sự kinh doanh mao hiểm.
Plaisanteries risquées
Nhũng câu dùa quá trớn.
risqué,risquée
risqué, ée [RĨske] adj. Có chứa nhũng nguy cơ, mạo hiểm, liều lĩnh. Entreprise risquée: Sự kinh doanh mao hiểm. > sỗ sàng, quá trớn. Plaisanteries risquées: Nhũng câu dùa quá trớn.