Việt
sự nguy hiểm
mối hiểm họa
sự hiểm nghèo.
tính nguy hiểm
tính nguy cấp
tính hiểm nghèo
Đức
Gefährlichkeit
Gefährlichkeit /die; -/
tính nguy hiểm; tính nguy cấp; tính hiểm nghèo;
Gefährlichkeit /f =,/
sự nguy hiểm, mối hiểm họa, sự hiểm nghèo.