TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu nguy hiểm

vật liệu nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hàng nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vật liệu nguy hiểm

dangerous material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dangerous material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dangerous/hazardous goods

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hazardous material

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật liệu nguy hiểm

gefährlicher Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrgut

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ersetzen gefährlicher Stoffe durch ungefährliche (Substitution)

Thay thế vật liệu nguy hiểm bằng vật liệu không nguy hiểm

Für jeden vorhandenen gefährlichen Stoff ist darü­ ber hinaus eine Betriebsanweisung zu erstellen.

Ngoài ra, mỗi vật liệu nguy hiểm phải có một bản hướng dẫn cách sử dụng.

v Wie erfolgt die Lagerung und Entsorgung von umweltgefährdenden Stoffen?

Các vật liệu nguy hiểm đến môi trường được lưu trữ và thải bỏ như thế nào?

v Sind die Sicherheitsauflagen bzgl. Gefahrstoffen und Brandschutz erfüllt?

Các quy định an toàn cho vật liệu nguy hiểm và phòng cháy có được tuân theo không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschiedene gefährliche Stoffe oder Gegenstände

Chất hay vật liệu nguy hiểm khác

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefahrgut

[EN] dangerous/hazardous goods, hazardous material

[VI] hàng nguy hiểm, vật liệu nguy hiểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefährlicher Stoff /m/KTA_TOÀN/

[EN] dangerous material

[VI] vật liệu nguy hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dangerous material, hazard

vật liệu nguy hiểm

 dangerous material /hóa học & vật liệu/

vật liệu nguy hiểm