Việt
vật liệu nguy hiểm
hàng nguy hiểm
Anh
dangerous material
hazard
dangerous/hazardous goods
hazardous material
Đức
gefährlicher Stoff
Gefahrgut
Ersetzen gefährlicher Stoffe durch ungefährliche (Substitution)
Thay thế vật liệu nguy hiểm bằng vật liệu không nguy hiểm
Für jeden vorhandenen gefährlichen Stoff ist darü ber hinaus eine Betriebsanweisung zu erstellen.
Ngoài ra, mỗi vật liệu nguy hiểm phải có một bản hướng dẫn cách sử dụng.
v Wie erfolgt die Lagerung und Entsorgung von umweltgefährdenden Stoffen?
Các vật liệu nguy hiểm đến môi trường được lưu trữ và thải bỏ như thế nào?
v Sind die Sicherheitsauflagen bzgl. Gefahrstoffen und Brandschutz erfüllt?
Các quy định an toàn cho vật liệu nguy hiểm và phòng cháy có được tuân theo không?
Verschiedene gefährliche Stoffe oder Gegenstände
Chất hay vật liệu nguy hiểm khác
[EN] dangerous/hazardous goods, hazardous material
[VI] hàng nguy hiểm, vật liệu nguy hiểm
gefährlicher Stoff /m/KTA_TOÀN/
[EN] dangerous material
[VI] vật liệu nguy hiểm
dangerous material, hazard
dangerous material /hóa học & vật liệu/