TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy quyền lực

hùng hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy quyền lực

gewaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war der gewaltigste Mann Frankreichs

đó là người đàn ông quyền lực nhất nước Pháp

Angst und Neid als die gewaltigsten Trieb kräfte

sự sợ hãi và sự ganh tỵ là hai động lực mạnh mẽ nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewaltig /(Adj )/

hùng hậu; hùng mạnh; mạnh mẽ; đầy quyền lực;

đó là người đàn ông quyền lực nhất nước Pháp : es war der gewaltigste Mann Frankreichs sự sợ hãi và sự ganh tỵ là hai động lực mạnh mẽ nhất. : Angst und Neid als die gewaltigsten Trieb kräfte