Việt
to ldn
dồ sộ
nặng nề
phục phịch.
sự to lớn
sự đồ sộ
sự nặng nề
sự phục phịch
chừng mực
điều độ
ôn hòa
tầm thưòng
Đức
Massigkeit
Mäßigkeit
Massigkeit /die; -/
sự to lớn; sự đồ sộ; sự nặng nề; sự phục phịch;
Massigkeit /f =/
sự] to ldn, dồ sộ, nặng nề, phục phịch.
Mäßigkeit /f =/
1. [sự] chừng mực, điều độ, ôn hòa; 2. [sự] tầm thưòng; kém côi, xoàng xĩnh.