Việt
sự phục phịch
sự mập mạp
sự béo tô't
sự to lớn
sự đồ sộ
sự nặng nề
Đức
Uppigkeit
Massigkeit
Uppigkeit /die; -/
sự phục phịch; sự mập mạp; sự béo tô' t;
Massigkeit /die; -/
sự to lớn; sự đồ sộ; sự nặng nề; sự phục phịch;