Fleischigkeit /die/
sự có nhiều nạc;
sự mập mạp;
Babyspeck /der (ugs. scherzh.)/
sự mập mạp;
sự tròn trĩnh;
sự béo mập;
Körperfülle /die/
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt;
Korpulenz /[korpu'lents], die; -/
sự béo tốt;
sự mập mạp;
sự đẫy đà (Beleibtheit, Wohl- genährtheit);
Leibesfülle /die (o. PL)/
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt;
Dicke /die; -n (PI. selten)/
sự mập mạp;
sự to béo;
sự to lớn (das Dicksein, Umfäng lichkeit);
Uppigkeit /die; -/
sự phục phịch;
sự mập mạp;
sự béo tô' t;
Fettleibigkeit /die; - (geh.)/
sự béo phì;
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt (Beleibt heit, Dicke, Korpulenz);
Embonpoint /[abo'poe:], der od. das; -s (bildungsspr. veraltet)/
sự dẫy đà;
sự mập mạp;
sự béo phì;
vẻ mập mạp (Beleibt heit, Körperfülle);