Körperfülle /die/
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt;
Leibesfülle /die (o. PL)/
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt;
Beleibtheit /die; -/
sự to lớn;
sự to béo;
sự béo tốt (Korpulenz);
Dicke /die; -n (PI. selten)/
sự mập mạp;
sự to béo;
sự to lớn (das Dicksein, Umfäng lichkeit);
Fettleibigkeit /die; - (geh.)/
sự béo phì;
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt (Beleibt heit, Dicke, Korpulenz);
Fülle /[’fYla], die; -, -n/
(o Pl ) sự phì nện;
sự béo phì;
sự to béo;
thân hình to béo (Körperfülle);
có xu hướng béo ra. : zur Fülle neigen