Fettheit /die; -/
sự béo;
sự mập;
sự béo phì;
Fettleibigkeit /die; - (geh.)/
sự béo phì;
sự to béo;
sự mập mạp;
sự béo tốt (Beleibt heit, Dicke, Korpulenz);
Embonpoint /[abo'poe:], der od. das; -s (bildungsspr. veraltet)/
sự dẫy đà;
sự mập mạp;
sự béo phì;
vẻ mập mạp (Beleibt heit, Körperfülle);
Fülle /[’fYla], die; -, -n/
(o Pl ) sự phì nện;
sự béo phì;
sự to béo;
thân hình to béo (Körperfülle);
có xu hướng béo ra. : zur Fülle neigen