Embonpoint /[abo'poe:], der od. das; -s (bildungsspr. veraltet)/
sự dẫy đà;
sự mập mạp;
sự béo phì;
vẻ mập mạp (Beleibt heit, Körperfülle);
Embonpoint /[abo'poe:], der od. das; -s (bildungsspr. veraltet)/
(đùa) bụng phệ;
bụng bự (dicker Bauch, Schmerbauch);