Việt
sự dẫy đà
sự mập mạp
sự béo phì
vẻ mập mạp
Đức
Embonpoint
Embonpoint /[abo'poe:], der od. das; -s (bildungsspr. veraltet)/
sự dẫy đà; sự mập mạp; sự béo phì; vẻ mập mạp (Beleibt heit, Körperfülle);