Việt
Gây ấn tượng sâu sắc
gây xúc động
tạo ấn tượng đáng nể
gợi cảm
gây xúc động mạnh mẽ
căng thẳng
đầy kịch tính
Anh
dramatic
Đức
respekteinflößend
imponierend
dramatisch
respekteinflößend /(Adj.)/
gây ấn tượng sâu sắc; tạo ấn tượng đáng nể;
imponierend /(Adj.)/
gây ấn tượng sâu sắc; gây xúc động; gợi cảm;
dramatisch /(Adj.)/
gây xúc động mạnh mẽ; gây ấn tượng sâu sắc; căng thẳng; đầy kịch tính;
Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động