TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anruhren

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cảm động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
anrühren

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cảm đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa thêm vùa khấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

anruhren

anruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
anrühren

anrühren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rühr mich nicht an!

đừng động vào người tôi!

bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren

trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì.

das Essen kaum .anrühren

hầu như không động đến thức ăn, hầu như không ăn uống gì cả.

das Leid der Flüchtlinge rührte ihn an

nỗi khổ của những người tị nạn khiến ông ta xúc động.

Farbe mit Wasser anrühren

pha trộn màu với nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrühren /vt/

1. sò mó, động chạm, làm cảm đồng; tiếp xúc; 2. vừa thêm vùa khấy;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anruhren /(sw. V.; hat)/

sờ mó; động chạm; tiếp xúc;

rühr mich nicht an! : đừng động vào người tôi! bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren : trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì.

anruhren /(sw. V.; hat)/

(thường dùng để phủ định) ăn; uổng; dùng; sử dụng;

das Essen kaum .anrühren : hầu như không động đến thức ăn, hầu như không ăn uống gì cả.

anruhren /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm cảm động; gây xúc động;

das Leid der Flüchtlinge rührte ihn an : nỗi khổ của những người tị nạn khiến ông ta xúc động.

anruhren /(sw. V.; hat)/

khuấy; trộn; pha [mit + Dat : với thứ gì];

Farbe mit Wasser anrühren : pha trộn màu với nước.