TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động chạm

động chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cảm đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa thêm vùa khấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

động chạm

anruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrühren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schnell rotierende Schaumzerstörer wie Schaumzentrifugen, Schaumturbinen oder rotierende Scheiben zerschlagen die Schaumlamellen des aufsteigenden Schaums direkt durch Scher- und Fliehkräfte sowie indirekt durch den Aufprall der abgeschleuderten Schaumreste auf die Flüssigkeit und die Behälterwand (Bild 1).

Máy chống bọt tự quay như máy ly tâm bọt, tua-bin bọt hay dĩa quay,phá hủy trực tiếp các màng mỏng của bọt dâng lên bằng lực cắt và lực ly tâm, cũng như gián tiếp do tác động chạm của phần bọt dư vào chất lỏng và thành bồn (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wird ein Werkzeug angefahren, so wird zunächst die Kavität ohne Nachdruck volumetrisch gefüllt.

Khi vòi phun di động chạm sát vào khuôn, trước tiên lòng khuôn được điền đầy mà không có áp suất bổ sung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rühr mich nicht an!

đừng động vào người tôi!

bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren

trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrühren /vt/

1. sò mó, động chạm, làm cảm đồng; tiếp xúc; 2. vừa thêm vùa khấy;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anruhren /(sw. V.; hat)/

sờ mó; động chạm; tiếp xúc;

đừng động vào người tôi! : rühr mich nicht an! trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì. : bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren