Việt
động chạm
sờ mó
tiếp xúc
sò mó
làm cảm đồng
vừa thêm vùa khấy
Đức
anruhren
anrühren
Schnell rotierende Schaumzerstörer wie Schaumzentrifugen, Schaumturbinen oder rotierende Scheiben zerschlagen die Schaumlamellen des aufsteigenden Schaums direkt durch Scher- und Fliehkräfte sowie indirekt durch den Aufprall der abgeschleuderten Schaumreste auf die Flüssigkeit und die Behälterwand (Bild 1).
Máy chống bọt tự quay như máy ly tâm bọt, tua-bin bọt hay dĩa quay,phá hủy trực tiếp các màng mỏng của bọt dâng lên bằng lực cắt và lực ly tâm, cũng như gián tiếp do tác động chạm của phần bọt dư vào chất lỏng và thành bồn (Hình 1).
Wird ein Werkzeug angefahren, so wird zunächst die Kavität ohne Nachdruck volumetrisch gefüllt.
Khi vòi phun di động chạm sát vào khuôn, trước tiên lòng khuôn được điền đầy mà không có áp suất bổ sung.
rühr mich nicht an!
đừng động vào người tôi!
bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren
trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì.
anrühren /vt/
1. sò mó, động chạm, làm cảm đồng; tiếp xúc; 2. vừa thêm vùa khấy;
anruhren /(sw. V.; hat)/
sờ mó; động chạm; tiếp xúc;
đừng động vào người tôi! : rühr mich nicht an! trước khi cảnh sát đến, chứng ta không được chạm đến bất kỳ . vật gì. : bevor die Polizei kommt, dürfen wir nichts anrühren