TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đông lòng< làm mủi lòng

làm cảm động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đông lòng< làm mủi lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm đông lòng< làm mủi lòng

ruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu Tränen rühren

làm ai xúc động đến chảy nước mắt

es rührte ihn überhaupt nicht

điều ấy không khiển hắn mảy may động lòng

ein menschliches Rühren verspüren (vedliill., auch scherzh.)

cảm thấy buồn (mắc) tiêu hay buồn tiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhren /['ry:ron] (sw. V.; hat)/

làm cảm động; làm xúc động; làm đông lòng< làm mủi lòng;

làm ai xúc động đến chảy nước mắt : jmdn. zu Tränen rühren điều ấy không khiển hắn mảy may động lòng : es rührte ihn überhaupt nicht cảm thấy buồn (mắc) tiêu hay buồn tiểu. : ein menschliches Rühren verspüren (vedliill., auch scherzh.)