ruhren /['ry:ron] (sw. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm đông lòng< làm mủi lòng;
làm ai xúc động đến chảy nước mắt : jmdn. zu Tränen rühren điều ấy không khiển hắn mảy may động lòng : es rührte ihn überhaupt nicht cảm thấy buồn (mắc) tiêu hay buồn tiểu. : ein menschliches Rühren verspüren (vedliill., auch scherzh.)