Việt
kích thích
làm nổi nóng
làm cảm động
làm xúc động
làm hỗi hộp
làm lo lắng
Đức
erregen
dieser Brief erregte ihn
bức thư khiến hắn nồi nóng.
erregen /(sw. V.; hat)/
kích thích; làm nổi nóng; làm cảm động; làm xúc động; làm hỗi hộp; làm lo lắng (aufregen);
bức thư khiến hắn nồi nóng. : dieser Brief erregte ihn